Có 2 kết quả:
行李传送带 xíng li chuán sòng dài ㄒㄧㄥˊ ㄔㄨㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄉㄞˋ • 行李傳送帶 xíng li chuán sòng dài ㄒㄧㄥˊ ㄔㄨㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄉㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) luggage conveyor belt
(2) carousel
(2) carousel
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) luggage conveyor belt
(2) carousel
(2) carousel
Bình luận 0